Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
不少 bù shǎo
ㄅㄨˋ ㄕㄠˇ
1
/1
不少
bù shǎo
ㄅㄨˋ ㄕㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) many
(2) a lot
(3) not few
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bách chu 4 - 柏舟 4
(
Khổng Tử
)
•
Bộ Chi Tiên nữ sử nguyên vận kỳ 2 - 步芝仙女史原韻其二
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Cảm phú - 感賦
(
Cao Bá Quát
)
•
Cô đăng - 孤燈
(
Kỳ Đồng
)
•
Hựu hoạ ký tạ Thiện Phủ Quan kỳ tiên vận - 又和寄謝善甫關示先韻
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Liêm Pha bi - 廉頗碑
(
Nguyễn Du
)
•
Tái vị nhân đại nghĩ kỷ công bi văn cánh vô sở đắc nhân phú dĩ thị - 再為人代擬紀功碑文更無所得因賦以示
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Trư Sơn Nguyễn thị từ - 豬山阮氏祠
(
Lý Trần Thản
)
•
Tuế án hành - 歲晏行
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Xúc xúc - 齪齪
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0